--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ open frame chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phụng dưỡng
:
to support maintain (one's parents)
+
prosodic
:
(thuộc) phép làm thơ
+
bù
:
To make good, to make up, to compensatelàm bùto put in compensating worknghỉ bùto have some time off in compensationlấy vụ thu bù vụ chiêmto make good the failure of the winter crop with an autumn crop
+
phụng sự
:
động từ. to serve; to attend
+
chu cấp
:
To provide forchu cấp cho đứa cháu mồ côito provide for an orphan nephewtiền chu cấpprovide money, maintenance allowance